thd_pcmtri_ha
Phân tích điểm
AC
101 / 101
C++14
95%
(1330pp)
TLE
10 / 11
C++14
90%
(1149pp)
AC
101 / 101
C++14
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(977pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(851pp)
WA
8 / 10
C++20
74%
(764pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(629pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(597pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(504pp)
Lập trình Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #3 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (7208.0 điểm)
Training (6872.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự cũ | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Hình tròn | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 800.0 / |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
THT Bảng A (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 1300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (4213.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 1200.0 / |
Đếm thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 1400.0 / |
T-prime 3 | 1600.0 / |