thd_pcmtri_ha
Phân tích điểm
TLE
10 / 11
C++14
100%
(818pp)
AC
9 / 9
C++14
95%
(760pp)
AC
5 / 5
C++14
90%
(722pp)
AC
101 / 101
C++14
77%
(77pp)
AC
101 / 101
C++14
74%
(74pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(66pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(63pp)
Lập trình Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (712.0 điểm)
Training (3618.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự cũ | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Hình tròn | 100.0 / |
Số có 3 chữ số | 100.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Số chính phương | 100.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 100.0 / |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
THT Bảng A (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 100.0 / |
Đếm thừa số nguyên tố | 100.0 / |
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 100.0 / |
T-prime 3 | 100.0 / |