thdngoctien
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1400pp)
AC
2 / 2
C++20
95%
(1235pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(857pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(815pp)
AC
41 / 41
C++20
77%
(774pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(662pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(629pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(597pp)
AC
15 / 15
C++20
63%
(567pp)
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (5200.0 điểm)
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (9272.3 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1000.0 / 1000.0 |
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |