thdngoctien
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1466pp)
TLE
18 / 20
C++20
77%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1008pp)
Training (42845.0 điểm)
Đề chưa ra (4540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1600.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
contest (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
CSES (9200.0 điểm)
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
hermann01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 800.0 / |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cắt hoa (Bài 4 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1800.0 / |