thiennan22610
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
PYPY
95%
(1520pp)
AC
12 / 12
PYPY
86%
(1286pp)
AC
30 / 30
PYPY
81%
(1222pp)
AC
3 / 3
PYPY
77%
(1083pp)
AC
30 / 30
PYPY
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(756pp)
CPP Advanced 01 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Training (9375.0 điểm)
DHBB (2231.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (9800.0 điểm)
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số | 1400.0 / |