tk21baotruonghuynhthien
Phân tích điểm
AC
3 / 3
SCAT
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
SCAT
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(1173pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
SCAT
77%
(619pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(588pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(559pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(531pp)
AC
7 / 7
SCAT
63%
(504pp)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
THT Bảng A (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 800.0 / |
San nước cam | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
FiFa | 900.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Training (13000.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
hermann01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |