tk22nguyenvanphuc
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
50 / 50
PYPY
74%
(441pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(349pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(252pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (2180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Bộ Tứ | 480.0 / 800.0 |
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ) | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / 2500.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1775.8 điểm)
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 60.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |