tk22nguyenvanphuc
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1222pp)
AC
9 / 9
C++20
77%
(1161pp)
IR
10 / 12
PY3
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1048pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
RLKNLTCB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Training (8800.0 điểm)
contest (6020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ) | 1500.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
Heo đất | 1800.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
HSG THCS (10290.9 điểm)
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
hermann01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |