tranvuphong1402
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1534pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1372pp)
AC
12 / 12
C++14
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(956pp)
RTE
60 / 100
C++14
70%
(880pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(730pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(693pp)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
contest (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 800.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1500.0 / |
Vua trò chơi | 1900.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba lớn nhất | 100.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Training (13560.0 điểm)
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Tam giác | 1800.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
CSES (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1900.0 / |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1300.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |