truong_nghiep
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(882pp)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 800.0 / |
CSES (6494.6 điểm)
Training (29730.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
contest (7170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
HSG THCS (3019.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
DHBB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |