tuyetming
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1700pp)
TLE
15 / 16
C++20
90%
(1100pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(943pp)
AC
17 / 17
C++20
81%
(815pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(279pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(199pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 30.0 / 100.0 |
CSES (3318.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Labyrinth | Mê cung | 1218.75 / 1300.0 |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tính trung bình cộng | 20.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 150.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |
Training (5938.6 điểm)
vn.spoj (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |