user01
Phân tích điểm
WA
13 / 20
PY3
3:04 p.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 100%
(1170pp)
AC
26 / 26
PY3
8:44 p.m. 3 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
35 / 35
PY3
11:57 a.m. 31 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(171pp)
AC
100 / 100
PY3
6:21 p.m. 23 Tháng 3, 2023
weighted 74%
(110pp)
TLE
10 / 20
PY3
10:11 a.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
2:57 p.m. 13 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(63pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh | 100.0 / 100.0 |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 100.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
POWER | 80.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1170.0 / 1800.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số lẻ | 150.0 / 150.0 |
Tìm số | 90.0 / 300.0 |
minict02 | 100.0 / 100.0 |
Ghép xâu | 160.0 / 200.0 |
maxle | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (279.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 279.0 / 900.0 |