user01
Phân tích điểm
WA
13 / 20
PY3
100%
(1170pp)
AC
26 / 26
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(147pp)
AC
35 / 35
PY3
70%
(140pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (388.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 88.889 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 100.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
DHBB (73.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 73.684 / 200.0 |
hermann01 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 80.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1170.0 / 1800.0 |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (2200.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (279.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 279.0 / 900.0 |