user01
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++14
100%
(1700pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
WA
13 / 20
PY3
81%
(953pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(696pp)
AC
26 / 26
PY3
74%
(662pp)
AC
25 / 25
C++14
66%
(265pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(189pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (388.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 88.889 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 100.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / 900.0 |
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố | 1700.0 / 1700.0 |
DHBB (73.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 73.684 / 200.0 |
hermann01 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 80.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3590.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (5970.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (279.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 279.0 / 900.0 |