v2509phamdinhduyanh
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
95%
(760pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(271pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(86pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (1400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
contest (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 50.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (450.0 điểm)
Training (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
N số tự nhiên đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
In n số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |