v2509phamdinhduyanh
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(862pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(819pp)
THT (12920.0 điểm)
HSG THCS (7720.0 điểm)
THT Bảng A (4700.0 điểm)
Cánh diều (5700.0 điểm)
Training (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
N số tự nhiên đầu tiên | 800.0 / |
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |