vilesport
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2100pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1397pp)
AC
40 / 40
C++11
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1260pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(1134pp)
Training (75286.2 điểm)
Happy School (11652.0 điểm)
DHBB (29539.5 điểm)
HSG THPT (7000.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
vn.spoj (10506.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
giaoxu03 | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Chữ P | 2100.0 / |
contest (20104.0 điểm)
COCI (216.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao bài tập | 2000.0 / |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Olympic 30/4 (4850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
HSG THCS (8330.0 điểm)
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
ABC (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Khác (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CaiWinDao và 3 em gái | 1500.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
Cốt Phốt (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi | 1800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
GSPVHCUTE (1272.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
CERC (1501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 1900.0 / |
CSES (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Book Shop II | Nhà sách II | 1700.0 / |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |