vinaphone
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++14
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(407pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(387pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(221pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(210pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
contest (1111.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tìm bội | 111.111 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Dạ hội | 200.0 / 200.0 |
Thay thế tổng | 300.0 / 300.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy | 40.0 / 400.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (276.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 276.923 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAPTAIN | 300.0 / 300.0 |
FACTOR | 300.0 / 300.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Training (4780.0 điểm)
Training Python (2600.0 điểm)
vn.spoj (25.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |