vominhquoc2604
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PAS
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1029pp)
AC
2 / 2
C++20
81%
(977pp)
AC
8 / 8
C++20
74%
(735pp)
AC
15 / 15
C++20
70%
(629pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(531pp)
WA
9 / 13
C++20
63%
(436pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (42.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 42.857 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (3392.3 điểm)
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3790.0 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (1147.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
fraction | 1147.5 / 1700.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (1396.0 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |