vuchithanh
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
SCAT
81%
(652pp)
AC
100 / 100
SCAT
77%
(619pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(588pp)
AC
2 / 2
SCAT
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(332pp)
TLE
3 / 11
PY3
63%
(155pp)
ABC (1.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (382.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (4.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 4.7 / 10.0 |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Chữ cái lặp lại | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1940.0 điểm)
Training (2145.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Ký tự cũ | 800.0 / 800.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
KT Số nguyên tố | 245.455 / 900.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Đếm dấu cách | 100.0 / 100.0 |