winphong143
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(812pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
77%
(619pp)
AC
30 / 30
PY3
70%
(210pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(126pp)
Training (3577.3 điểm)
Cánh diều (1800.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Lệnh range() #1 | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
contest (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
CPP Basic 01 (1610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhất | 100.0 / |
Đếm số nguyên tố #1 | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Tổ hợp | 100.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
Swap | 100.0 / |
String #5 | 10.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
HSG THCS (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 100.0 / |
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1.0 / |
USACO (83.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (253.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm 2 số có tổng bằng x | 100.0 / |
Sàng số nguyên tố | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Khác (36.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |