wtp23vh
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PAS
100%
(800pp)
AC
100 / 100
PAS
95%
(760pp)
AC
40 / 40
PAS
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(232pp)
AC
100 / 100
PAS
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(126pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 100.0 / 100.0 |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
DHBB (307.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 150.0 / 200.0 |
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (3001.0 điểm)
Training (2368.7 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |