wtp23vh
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PAS
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(943pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(896pp)
IR
15 / 20
PAS
77%
(812pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(698pp)
AC
40 / 40
PAS
66%
(597pp)
AC
1 / 1
PAS
63%
(567pp)
THT Bảng A (10100.0 điểm)
Training (11646.0 điểm)
RLKNLTCB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
DHBB (1892.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 800.0 / |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |