Min 4 số
|
if03
|
Training |
implementation, 02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
100p |
50% |
7668
|
Max 3 số
|
if02
|
Training |
implementation, 02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
100p |
44% |
8141
|
Tính chẵn/lẻ
|
if01
|
Training |
math, implementation, 02 if ... else (Câu lệnh rẽ nhánh) |
800p |
54% |
8798
|
Tặng quà
|
gift01
|
DHBB |
data structures, dp-general |
400p |
17% |
103
|
Dãy con
|
seqsub01
|
DHBB |
math, adhoc |
300p |
29% |
134
|
Số 0 tận cùng
|
zero01
|
DHBB |
math, adhoc |
300p |
26% |
208
|
Vasya
|
vasya
|
DHBB |
04 string (Chuỗi), binary-search, dp-general |
600p |
25% |
58
|
Computer
|
computer
|
DHBB |
math, binary-search, adhoc |
600p |
31% |
86
|
Chia kẹo 01
|
candy01
|
DHBB |
math, binary-search, adhoc |
1500p |
30% |
399
|
Hình tròn
|
basic12
|
Training |
math, implementation, 01 Nhập môn |
100 |
42% |
4799
|
Số có 3 chữ số
|
basic11
|
Training |
math, implementation, 01 Nhập môn |
100p |
59% |
6794
|
Số có 2 chữ số
|
basic10
|
Training |
math, implementation, 01 Nhập môn |
100p |
61% |
7247
|
Ngày tháng năm
|
basic09
|
hermann01 |
04 string (Chuỗi), implementation, 01 Nhập môn |
100 |
50% |
5610
|
Chữ liền trước
|
basic08
|
Training |
04 string (Chuỗi), implementation, 01 Nhập môn |
100 |
62% |
4172
|
Ký tự cũ
|
basic07
|
Training |
04 string (Chuỗi), implementation, 01 Nhập môn |
800 |
68% |
5423
|
Ký tự mới
|
basic06
|
Training |
04 string (Chuỗi), implementation, 01 Nhập môn |
100 |
63% |
4729
|
Phép toán số học
|
basic05
|
Training |
math, implementation, 01 Nhập môn |
100 |
59% |
5677
|
Biếu thức #2
|
basic04
|
Training |
math, implementation, 01 Nhập môn |
100p |
45% |
6498
|
Số lượng số hạng
|
basic03
|
Training |
math, implementation, 01 Nhập môn |
100p |
56% |
6652
|
Biểu thức #1
|
basic02
|
Training |
math, implementation, 01 Nhập môn |
100 |
49% |
6907
|
Số gấp đôi
|
basic01
|
Training |
implementation, 01 Nhập môn |
100p |
65% |
9127
|
Dãy số hoàn hảo
|
seqhh
|
HSG_THCS_NBK |
data structures, prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) |
300p |
25% |
964
|
Cấp số nhân
|
power01
|
Training |
number theory, math, divide and conquer, matrix multiplication |
1600p |
24% |
790
|
Tính tổng
|
sumcal
|
DHBB |
math |
1800p |
16% |
93
|
Dãy con min max
|
seqmm
|
DHBB |
greedy, dp-general |
300p |
34% |
932
|
Hình vuông lớn nhất
|
squaremax
|
DHBB |
dp-general |
500p |
31% |
174
|
Hàng cây
|
tree
|
DHBB |
greedy, dp-general, bit |
300p |
32% |
436
|
Đầu tư
|
invest
|
DHBB |
dp-general |
300p |
28% |
85
|
Ghim giấy
|
pin
|
DHBB |
geometry, adhoc |
300p |
32% |
157
|
Biến đổi số
|
swapnum
|
hermann01 |
math, adhoc |
200p |
38% |
2222
|
Biến đổi xâu đối xứng
|
palinstr01
|
contest |
greedy, 04 string (Chuỗi) |
900p |
32% |
2006
|
Fibo đầu tiên
|
fibo00
|
hermann01 |
math, adhoc |
200p |
43% |
2565
|
FNUM
|
findnum
|
Training |
math, adhoc |
200p |
34% |
1626
|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016)
|
16ts10dna1
|
HSG THCS |
greedy, 07. Sắp xếp (sortings), adhoc |
1300p |
51% |
837
|
Đếm ký tự (HSG'19)
|
cntchar
|
CPP Advanced 01 |
10. Đếm phân phối - Counting |
100p |
59% |
3725
|
Tìm ký tự (THT TP 2015)
|
15thtbdna2
|
CPP Advanced 01 |
10. Đếm phân phối - Counting |
100p |
34% |
1379
|
Vẻ đẹp của số dư
|
sodu
|
DHBB |
greedy, number theory |
300p |
21% |
204
|
Luyện thi cấp tốc
|
luyenthi
|
DHBB |
dp-general |
1600p |
50% |
262
|
Nhà nghiên cứu
|
seqbal
|
DHBB |
dp-general, prefix-sum, adhoc, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) |
350p |
30% |
850
|
Cây khung nhỏ nhất
|
mst
|
vn.spoj |
dsu, kruskal, spanning-tree |
300 |
54% |
361
|
Liên thông
|
diconnect
|
Training |
dfs/bfs/pfs, tarjan |
300p |
29% |
193
|
Vị trí số âm
|
av06
|
hermann01 |
brute force, 10. Đếm phân phối - Counting, 05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
44% |
3621
|
Vị trí số âm
|
av06scr
|
Training |
adhoc, 05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
36% |
507
|
Vị trí số dương
|
av05
|
hermann01 |
brute force, 10. Đếm phân phối - Counting, 05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
34% |
4395
|
Vị trí số dương
|
av05scr
|
HSG_THCS_NBK |
adhoc, 05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
40% |
826
|
Tổng chẵn
|
av01
|
hermann01 |
brute force, 10. Đếm phân phối - Counting, 05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
54% |
6923
|
Tổng lẻ
|
av02
|
hermann01 |
brute force, 10. Đếm phân phối - Counting, 05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
42% |
5853
|
Tổng dương
|
av03
|
hermann01 |
brute force, 10. Đếm phân phối - Counting, 05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
46% |
5955
|
Tính trung bình cộng
|
av04
|
hermann01 |
brute force, 10. Đếm phân phối - Counting, 05 Array- List (Mảng - Danh sách) |
100p |
28% |
5102
|
ATM Gạo 2
|
rice
|
DHBB |
dp-general |
600p |
18% |
19
|