AhhShibaaa
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2100pp)
AC
25 / 25
C++11
95%
(1995pp)
AC
13 / 13
C++11
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1466pp)
AC
15 / 15
C++11
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(945pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Cặp số đặc biệt | Training | 100p |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
contest (6000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CSES (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (18316.2 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (5805.0 điểm)
HSG cấp trường (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (3864.1 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
OLP MT&TN (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (3500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Chó bủh bủh | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Ngẫu nhiên??? | 50.0 / 50.0 |
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
Văn mẫu | 50.0 / 50.0 |
Training (5630.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |