Buitu
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1425pp)
AC
300 / 300
C++20
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(956pp)
AC
2 / 2
C++20
70%
(908pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(862pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(819pp)
Training (20840.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
hermann01 (2680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cánh diều (4100.0 điểm)
THT Bảng A (8200.0 điểm)
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
contest (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |