Buitu
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++20
100%
(1300pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(855pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(686pp)
WA
4 / 5
C++20
81%
(521pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(310pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(221pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(210pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(199pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(189pp)
Training (4110.0 điểm)
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
hermann01 (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Cánh diều (500.0 điểm)
THT Bảng A (1601.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
contest (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 400.0 / |