DANGSBD22

Phân tích điểm
AC
23 / 23
C++20
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(619pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(504pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI | 100.0 / 100.0 |
contest (5612.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1340.0 điểm)
CSES (3693.3 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 120.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 50.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (3300.0 điểm)
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 900.0 / 1500.0 |