Doannguyenduc

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(851pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(809pp)
TLE
6 / 10
PY3
70%
(670pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(567pp)
Cánh diều (7200.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
THT Bảng A (17847.8 điểm)
Training (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Dãy số | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Diện tích hình tam giác | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
maxle | 1400.0 / |
Trị tuyệt đối | 900.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Chuỗi lặp lại | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (1632.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Phương trình | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |