GiangTruong
Phân tích điểm
RTE
7 / 10
C++14
100%
(1050pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(760pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(133pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(63pp)
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (3016.0 điểm)
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (183.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 50.0 / 100.0 |
Xin chào | 33.333 / 100.0 |
Sắp xếp ba số | 100.0 / 100.0 |
Training (1930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
In n số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / 100.0 |
Module 3 | 630.0 / 900.0 |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |