GiangTruong

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1700pp)
RTE
7 / 10
C++14
86%
(720pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++14
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(531pp)
AC
1 / 1
PY3
63%
(504pp)
Training (4380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Module 3 | 1400.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
contest (4778.0 điểm)
THT Bảng A (2316.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |