HH_lequochung_2010
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++17
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(950pp)
AC
13 / 13
C++17
90%
(812pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(733pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++17
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(531pp)
Cánh diều (1000.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Trực nhật | 300.0 / 300.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / 900.0 |
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (5850.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |