HH_lequochung_2010
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++17
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1444pp)
AC
19 / 19
C++17
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
C++17
70%
(978pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(862pp)
CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)
Training (14000.0 điểm)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 800.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (4240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
contest (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trực nhật | 1600.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 1000.0 / |