HH_lequochung_2010
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++17
10:25 a.m. 6 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++17
10:31 a.m. 4 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
13 / 13
C++17
8:29 a.m. 31 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
11 / 11
C++17
8:12 p.m. 11 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++17
7:28 p.m. 4 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
50 / 50
C++17
3:01 p.m. 7 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++17
10:04 a.m. 6 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++17
9:42 p.m. 5 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++17
9:17 p.m. 3 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(531pp)
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Trực nhật | 300.0 / 300.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / 900.0 |
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (6350.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |