Long_123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
WA
13 / 18
PY3
90%
(782pp)
AC
9 / 9
PYPY
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(232pp)
TLE
7 / 10
PYPY
74%
(154pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(63pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 80.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (1666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 866.667 / 1200.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
hermann01 (37.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 37.5 / 200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (3872.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |