Nguyenlv2007
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
86%
(686pp)
AC
40 / 40
PY3
81%
(652pp)
77%
(503pp)
TLE
3 / 5
PY3
74%
(353pp)
TLE
75 / 100
PY3
70%
(262pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(199pp)
TLE
7 / 10
PY3
63%
(132pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1557.1 điểm)
contest (911.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 11.111 / 200.0 |
Tìm cặp số | 100.0 / 200.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 60.0 / 100.0 |
CSES (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 650.0 / 1300.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 375.0 / 500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 80.0 / 100.0 |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 60.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 60.0 / 100.0 |
Training (3630.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |