PC_Hưng2k8
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:53 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
2:40 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
2 / 2
PY3
9:50 a.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
4:11 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
9:59 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(221pp)
TLE
7 / 10
PY3
4:52 p.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(147pp)
AC
25 / 25
PY3
4:16 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
9:49 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2000.0 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 40.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (3540.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |