PC_Hưng2k8
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(686pp)
AC
2 / 2
PY3
74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
IR
3 / 5
PY3
66%
(318pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(189pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
Training (4180.0 điểm)
CPP Basic 02 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |