PY2M09
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(429pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(326pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
TLE
6 / 7
PY3
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(126pp)
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (700.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
Đi Taxi | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Training (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự cũ | 800.0 / 800.0 |
candles | 100.0 / 100.0 |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Số phong phú | 200.0 / 200.0 |
Dải số | 150.0 / 150.0 |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |