PY2iTugianghi
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(95pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(86pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(63pp)
Training (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng số hạng | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Điểm trung bình môn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |