PhamMinh
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(819pp)
Cánh diều (6500.0 điểm)
THT Bảng A (4170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Training (26040.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (4970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (2148.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân biệt | 800.0 / |
Dãy giống nhau | 100.0 / |
Dãy số #0 | 800.0 / |
Decode string #1 | 800.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |