Pham_Cong_Dang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
C++17
95%
(760pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(722pp)
WA
6 / 9
C++17
86%
(457pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(407pp)
AC
6 / 6
C++17
77%
(232pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(221pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(210pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(199pp)
TLE
44 / 100
C++17
63%
(83pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1032.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Training (2353.3 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |