Phongd200

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1235pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(686pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(347pp)
Training (2030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung của chuỗi | 200.0 / |
Trò chơi với những viên đá | 550.0 / |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
Tìm số | 300.0 / |
Xâu con chung dài nhất | 400.0 / |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
Sắp xếp đếm | 800.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính Toán | 100.0 / |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
contest (1962.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Heo đất | 1800.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / |
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 300.0 / |