Phucdz2k10
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(950pp)
AC
20 / 20
PAS
90%
(812pp)
AC
20 / 20
PAS
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(733pp)
WA
18 / 20
PAS
77%
(627pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PAS
70%
(559pp)
AC
20 / 20
PAS
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PAS
63%
(504pp)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Training (6044.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Đề chưa ra (4910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
HSG THCS (316.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / |
Siêu thị | 100.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Practice VOI (175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 300.0 / |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 300.0 / |
Tiền tệ | 400.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
BỘ HAI SỐ | 100.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thứ N | 100.0 / |