Phucdz2k10
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1600pp)
WA
10 / 12
C++17
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
PAS
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PAS
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(956pp)
AC
5 / 5
PAS
70%
(838pp)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Training (15244.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Đề chưa ra (4910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
HSG THCS (3150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
Siêu thị | 100.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Practice VOI (788.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 1700.0 / |
Tiền tệ | 1500.0 / |
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
BỘ HAI SỐ | 1800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thứ N | 1200.0 / |