Tô_Thanh_Nam

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2200pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1548pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1393pp)
MLE
16 / 20
C++20
74%
(1235pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1008pp)
CPP Basic 01 (6901.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
CSES (25318.9 điểm)
Training (11898.0 điểm)
Lập trình cơ bản (504.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn người | 4.0 / |
Nhập xuất mảng hai chiều | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Ziczac | 100.0 / |
Trung bình mảng hai chiều | 100.0 / |
Tổng mảng hai chiều | 100.0 / |
THT (12291.0 điểm)
GSPVHCUTE (16.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / |
contest (8742.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch Đảo Euler | 150.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
DHBB (9070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / |
Xếp hạng (DHBB 2021) | 400.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / |
Tính tổng | 1800.0 / |
Tặng hoa | 1600.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
HSG THPT (4968.4 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Ô TÔ BAY | 100.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
OLP MT&TN (1514.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tommy (Bài 1 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 100.0 / |
Đoạn đường dài nhất (Bài 2 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 100.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |