Tô_Thanh_Nam
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2200pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1715pp)
MLE
16 / 20
C++20
86%
(1440pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1103pp)
TLE
2 / 3
C++20
70%
(1024pp)
AC
21 / 21
C++20
66%
(929pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(882pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
contest (7498.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Basic 01 (6901.0 điểm)
CSES (22618.9 điểm)
DHBB (4880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 1680.0 / 2100.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Xếp hạng (DHBB 2021) | 400.0 / 400.0 |
GSPVHCUTE (16.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 16.32 / 60.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch Đảo Euler | 150.0 / 150.0 |
HSG THPT (4868.4 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (504.0 điểm)
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (10870.0 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |