TCA_Khoa
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PAS
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(809pp)
AC
30 / 30
C++11
66%
(663pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(504pp)
Các bài tập đã ra (16)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Chuỗi Gen | Training | 100 |
Đếm Cặp | Training | 1600p |
Đếm Kí Tự | Training | 100 |
Kinh Doanh | Training | 1300 |
Trồng Cây | Training | 100 |
Nuôi bò 1 | Training | 200 |
Nuôi Bò 2 | Training | 300 |
Lò cò | Training | 200 |
SỐ LỚN NHẤT | Training | 1600p |
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) | Training | 400p |
Tìm x tối thiểu | Happy School | 200 |
Khu Rừng 1 | Training | 200 |
Khu Rừng 2 | Training | 200 |
GCD Lũy Thừa | Training | 100 |
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố | Training | 500p |
Sự Khác Biệt | Training | 300 |
contest (2980.0 điểm)
CPP Advanced 01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 80.0 / 100.0 |
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm x tối thiểu | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2106.7 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
Postman | 400.0 / 400.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
THT (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 380.0 / 1900.0 |