TestLQDOJTin
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1235pp)
AC
15 / 15
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
9 / 9
PY3
81%
(652pp)
AC
13 / 13
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(140pp)
AC
9 / 9
PYPY
63%
(126pp)
Training (4120.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ | 100.0 / |
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |