TranHuong
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
100%
(100pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(95pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(90pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(86pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(81pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (800.0 điểm)
Training (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 100.0 / |
Biếu thức #2 | 100.0 / |
Phép toán số học | 100.0 / |
N số tự nhiên đầu tiên | 100.0 / |
In n số tự nhiên | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 100.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |