Tranhng1226
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1800pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(1303pp)
TLE
9 / 10
PY3
70%
(1006pp)
AC
16 / 16
PY3
66%
(929pp)
HSG THCS (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |
HSG THPT (6260.0 điểm)
Khác (1830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Training (26503.3 điểm)
CSES (666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (7740.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |