TrungNhan0810
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1500pp)
AC
40 / 40
PY3
95%
(1425pp)
AC
24 / 24
PY3
86%
(1200pp)
AC
25 / 25
PY3
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1083pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1029pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
contest (4160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Training (21060.0 điểm)
CPP Basic 01 (11978.0 điểm)
CSES (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
Khác (2820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Coin flipping | 1200.0 / |
Tính Toán | 800.0 / |
THT Bảng A (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
DHBB (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Số đường đi ngắn nhất | 1500.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 800.0 / |
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2157.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
HSG THCS (2040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Đề chưa ra (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |