TrungNhan0810
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
TLE
7 / 10
PY3
86%
(900pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(733pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(696pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
Lập trình Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
contest (2212.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Xe đồ chơi | 800.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
Training (5532.0 điểm)
CPP Basic 01 (3099.0 điểm)
CSES (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / |
Khác (241.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Coin flipping | 69.0 / |
Tính Toán | 100.0 / |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
DHBB (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 100.0 / |
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |