Trung_Hieu_24IT062

Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++17
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1029pp)
AC
24 / 24
C++17
70%
(978pp)
AC
45 / 45
C++17
66%
(862pp)
AC
21 / 21
C++17
63%
(819pp)
CPP Basic 01 (9460.0 điểm)
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Training (17503.0 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
contest (3704.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Tuyết đối xứng | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
CSES (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1300.0 / |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1500.0 / |
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II | 1500.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |