VanDanh
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++20
100%
(1800pp)
AC
6 / 6
C++17
95%
(1425pp)
AC
11 / 11
C++17
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++17
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(819pp)
CSES (5600.0 điểm)
Training (12700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4285.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
hermann01 (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 800.0 / |
HSG THCS (11100.0 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
contest (4275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dạ hội | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |