VanDanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++17
90%
(902pp)
AC
6 / 6
C++17
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(733pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(696pp)
AC
12 / 12
C++17
74%
(588pp)
AC
14 / 14
C++17
70%
(559pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(531pp)
RTE
50 / 100
C++17
63%
(315pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI | 100.0 / 100.0 |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 500.0 / 1000.0 |
Tổng Mũ | 250.0 / 1000.0 |
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Dạ hội | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1285.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 85.714 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (5300.0 điểm)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (2257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 257.143 / 300.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |