a519dungtc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
10:43 a.m. 24 Tháng 8, 2020
weighted 100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++11
10:58 a.m. 18 Tháng 8, 2020
weighted 95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++11
4:32 p.m. 5 Tháng 5, 2020
weighted 90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++11
2:23 p.m. 13 Tháng 10, 2020
weighted 86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++11
2:27 p.m. 29 Tháng 5, 2020
weighted 81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++11
10:24 a.m. 11 Tháng 5, 2020
weighted 77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++11
3:14 p.m. 19 Tháng 2, 2021
weighted 74%
(1029pp)
AC
21 / 21
C++11
7:46 a.m. 21 Tháng 8, 2020
weighted 70%
(978pp)
contest (3260.4 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / 350.0 |
CSES (1243.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Labyrinth | Mê cung | 243.8 / 1300.0 |
DHBB (12886.3 điểm)
Free Contest (3200.0 điểm)
Happy School (2496.7 điểm)
hermann01 (187.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 187.5 / 200.0 |
HSG THCS (2380.0 điểm)
HSG THPT (896.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 276.923 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 120.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
Practice VOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 200.0 / 400.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (19833.3 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |